Có 2 kết quả:
机轴 jī zhóu ㄐㄧ ㄓㄡˊ • 機軸 jī zhóu ㄐㄧ ㄓㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arbor
(2) shaft (in a machine)
(2) shaft (in a machine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arbor
(2) shaft (in a machine)
(2) shaft (in a machine)
Bình luận 0